Đăng nhập
Tìm nhanh: Cờ lê, Bộ tay vận, Tuốc nơ vít, Dụng cụ xây dựng
0906640828
TÀI KHOẢN
GIỎ HÀNG

Béc Phun Khí Nén - Súng Phun SILVENT
bec-phun-khi-nen-sung-phun-silvent - ảnh nhỏ  1 bec-phun-khi-nen-sung-phun-silvent - ảnh nhỏ 2

Béc Phun Khí Nén - Súng Phun SILVENT

Giá: 9.990.000

Silvent giúp các nhà sản xuất trên toàn thế giới với việc tối ưu hóa năng lượng và cải thiện môi trường làm việc. Trụ sở chính của nó là ở Thụy Điển nơi tất cả các nghiên cứu và phát triển được thực hiện. Công ty có chuyên môn nghiên cứu và kỹ thuật độc đáo trong lĩnh vực động lực khí nén.
Silvent đặt tất cả các nghiên cứu, phát triển và kỹ năng kỹ thuật của mình vào việc thiết kế các sản phẩm chất lượng hiệu quả năng lượng, cải thiện môi trường làm việc và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng của chúng tôi.

Air nozzles:

Ø2mm: MJ4,MJ40,MJ5, MJ50, MJ6, MJ60.

Ø4mm: X01, X01-300, G01, 208 L-S, 208 L, 230 L, 231 L,209 L-S, 209 L, 2120 L-S, 2120 L, 511, 512, 630, 5001, 5003, 011, 0071, 0073, 701, 701 A, 701 LP, 811,8001, 931, 961, 941, 971,971 F, 921, 208, 209, 210, 211, 216.

Ø5mm: 801, 700 M, 1011, 1001, 1003.

Ø6mm: X02, X002, X02-300, B02, 920 A, 920 B, 230 F, 294, 9002W, 230 W, 231 W, 294 W, 9002W-S,9002W-S+.

Ø7mm: 973,973 F,703, 703 A, 703 LP.silventdau_phun_khi_nen_5

Ø8mm: 703 L,703LA,703 L LP, 804, 404 L.

Ø10mm: 705, 705 A, 705 LP, 2005, 9005W, 705 L, 705 LA, 705 L LP.

Ø12mm: X07,X07-300,707 L,707 A, 707 L LP,707 C, 707 CA, 707 C LP, 407 L, 808.

Ø14mm: 710, 710 A, 710 TA, 710 LP, 710 L,  710 LA, 710 L TA, 710 L LP.

Ø16mm: 412 L.

Ø17mm: 715 C, 715 CA, 9015 W.

Ø18mm: 715 L, 715 LA, 715 LP.

Ø20mm: 720, 720 A.

Ø25mm: 730 C, 730 CA, 735 LA, 735 L.

Ø38mm: 780 LA, 780L.

Special: 910, 912, 915, 915-90, 915-135, 952, 453,454, 455, 464, 463 L, 465 L, 475 L, 473 L, 474, F 1.

 silventdau_phun_khi_nen_2

Air knives:

Customised:  300,  M1E,   SR34-SR20,  Airplow.

Modular:  300 Z+,  304 Z+, A 12,  3902.

Stadard: 336, 366, 3302, 396, 396 W-S, 378, SR 10, 378 F, 306 L, 306 L-S.

 

Safetyair guns:

Normal blowing force:  Pro One,  Pro One+,007-S, 007-L,  007-P,  007-R,  007-Z,  008-L,  BG-007,  007-MJ4,  007-MJ5,  007-MJ6, 59002W,  500-S,  500-L,  500-P,  500-R,  500-MJ5,  500-MJ6,  500-Z,  501-L,  5920,  530.

High blowing force: 2055-A-SG,  2055-A-150,  2055-A-500, 2055-A-1000, 2055-A-1500,  2055-A-2000,  2053-L-SG,  2055-S, 2804-R,  2973,  2050-S,  2050-L,  2220-L,  750,  767-L, 757-L,  755-L,  753-L,  758-R,  750-W,  4015-LF,  4015-LF-500,  4015-LF-1000,  4020-LF,  4010-S,  4015-L,  4020-L,  4010-SF.

 

Pneumatic muffler:

Model:  SIS-02, SIS-03, SIS-04, SIS-05, SIS-10, SIS-20.

 

 

Accessories:

Adjutable swivel:  PSK 18, PSK 14, PSK 38, PSK 12, PSKM 12, UBJ 34.

Ball valve:  KV 18, KV 14, KV38, KVM 38, KV 12, KVM 12, KV 34, KVM 10.

Adjustable valve:  FV 18, FV 14.

Flexblow hose:  862, 863, 864, 865, 820, 830, 840, 850, FB18-200, FB18-300, FB18-400, FB18-500, FB14-200, FB14-300, FB14-400, FB14-500, FB12-300, FB12-400, FB12-500.

Magnetic base:  2211, 2222.

Sleeve:  2252.

Mounting palte:  2911.

Mounting brackets:  3302, 3902, M1E.

Connection nipple:  A 12.

High flow regulator:  SR 34, SR 10, SR 20.

Safety shield:  590, 591, 592.

Softgrip:  SG-2000.

Swivel: SW-4000.

Assembly tool for MJ4-QS:  TOOL MJ4-QS.

Osha test gauge:  OSH.

Sound level meter:  SPL.

Đánh giá 0 lượt đánh giá

VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN 24/24
CAM KẾT CHÍNH HÃNG
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH UY TÍN

Bạc Đạn Vòng Bi

0906640828

DỤNG CỤ CẦM TAY
0906640828
THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP 
0906680828

bacdanvongbifag_3

 

vong_bi_skf_3

ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
 
TIN TỨC - SỰ KIỆN

Chưa cập nhật

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG: 0906640828
TƯ VẤN SẢN PHẨM: 0906640828
TƯ VẤN KỸ THUẬT: 0906640828
Công Ty TNHH TM DV Lâm Gia Phú
Địa Chỉ: 10/2 Đường 30, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Hotline: 090 664 0828
Email: cuong@lamgiaphu.com
Website: www.lamgiaphu.com
Công Ty TNHH TM DV Lâm Gia Phú
Địa Chỉ: 10/2 Đường 30, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Hotline: 090 664 0828
Email: cuong@lamgiaphu.com
Website: www.lamgiaphu.com
vikandung_cu_ve_sinh_nha_xuong_6
Tự tạo website với Webmienphi.vn